--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mộng du
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mộng du
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộng du
+ noun
somnambulistic; sleep-walking
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
mộng du
:
somnambulistic; sleep-walking
+
bớt miệng
:
To stint oneself in food, to cut down food expenditurebớt miệng để dànhto stint oneself in food and save
+
sở cậy
:
Rely onSở cậy ở bạn bèTo rely one's friends
+
ảo tưởng
:
Fancy, illusion, fantastic notion, day-dreamkhông nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội nàyone must not entertain any illusion about this traitor's good willấp ủ những ảo tưởngto cherish (harbour, entertain) illusions
+
nợ xuýt
:
xem xuýt